Có 2 kết quả:
毫厘不爽 háo lí bù shuǎng ㄏㄠˊ ㄌㄧˊ ㄅㄨˋ ㄕㄨㄤˇ • 毫釐不爽 háo lí bù shuǎng ㄏㄠˊ ㄌㄧˊ ㄅㄨˋ ㄕㄨㄤˇ
háo lí bù shuǎng ㄏㄠˊ ㄌㄧˊ ㄅㄨˋ ㄕㄨㄤˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) not to deviate an iota (idiom)
(2) to be extremely accurate
(2) to be extremely accurate
háo lí bù shuǎng ㄏㄠˊ ㄌㄧˊ ㄅㄨˋ ㄕㄨㄤˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) not to deviate an iota (idiom)
(2) to be extremely accurate
(2) to be extremely accurate